Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngộ độc thực phẩm
- food poisoning|= đêm qua có mấy ca ngộ độc thực phẩm there were several cases of food poisoning last night
* Từ tham khảo/words other:
-
can thiệp vũ trang
-
cần thiết
-
cần thiết không thể thiếu được
-
cân thiếu
-
cân thoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngộ độc thực phẩm
* Từ tham khảo/words other:
- can thiệp vũ trang
- cần thiết
- cần thiết không thể thiếu được
- cân thiếu
- cân thoa