Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghìn xưa
- from time immemorial|= từ nghìn xưa since tim immemorial
* Từ tham khảo/words other:
-
thắt mối
-
thất mùa
-
thắt ngẵng
-
thất ngẫu
-
thất nghi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghìn xưa
* Từ tham khảo/words other:
- thắt mối
- thất mùa
- thắt ngẵng
- thất ngẫu
- thất nghi