Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
họa báo
* noun
- pictorial, pictorial picture
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
họa báo
- pictorial magazine; pictorial
* Từ tham khảo/words other:
-
bùa hộ mạng
-
bùa hộ mệnh
-
búa hơi
-
bữa hổm
-
búa khoan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
họa báo
* Từ tham khảo/words other:
- bùa hộ mạng
- bùa hộ mệnh
- búa hơi
- bữa hổm
- búa khoan