Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghìn trùng
- (văn chương) a thousand leagues; very far a away|= nghìn trùng xa cách to be a thousand leagues away (from each other)
* Từ tham khảo/words other:
-
cách mạc
-
cách mắc
-
cách mạng
-
cách mạng công nghiệp
-
cách mạng cung đình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghìn trùng
* Từ tham khảo/words other:
- cách mạc
- cách mắc
- cách mạng
- cách mạng công nghiệp
- cách mạng cung đình