Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghìn
- one thousand|= nghìn lần xin lỗi a thousand pardons|= nghìn cân treo sợi tóc to hang by a thread
* Từ tham khảo/words other:
-
làm dấu
-
làm đau
-
làm đầu
-
làm dấu chữ thập
-
làm đầu sai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghìn
* Từ tham khảo/words other:
- làm dấu
- làm đau
- làm đầu
- làm dấu chữ thập
- làm đầu sai