Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghiên mực
- ink slab
* Từ tham khảo/words other:
-
phát rẫy
-
phạt rượu
-
phát sáng
-
phát sầu
-
phát sinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghiên mực
* Từ tham khảo/words other:
- phát rẫy
- phạt rượu
- phát sáng
- phát sầu
- phát sinh