nghiện ma túy | - to be on drugs; to be dependent on drugs, to be addicted to drugs/heroin; to be a heroin addict/a dope addict/a drug addict; to be a slave to drugs|= trị cho ai hết nghiện ma tuý to treat somebody for drug addiction; to get somebody off drugs|= tình trạng nghiện ma tuý drug addiction/dependence |
* Từ tham khảo/words other:
- bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào
- bật lại
- bắt lại
- bắt làm
- bắt lầm