Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghiên cứu thực địa
- field work
* Từ tham khảo/words other:
-
sinh trưởng trong một gia đình sung túc
-
sinh tư
-
sinh từ
-
sinh tử
-
sinh tự nhiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghiên cứu thực địa
* Từ tham khảo/words other:
- sinh trưởng trong một gia đình sung túc
- sinh tư
- sinh từ
- sinh tử
- sinh tự nhiên