Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghiêm trị
- punish severely|= nghiêm trị thủ mưu và thủ phạm chính to punish severely the instigator and the principal (of an offence)
* Từ tham khảo/words other:
-
người mới nhập cư
-
người mới nhập đảng
-
người mới nhập đạo
-
người mới phất
-
người mới quy y
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghiêm trị
* Từ tham khảo/words other:
- người mới nhập cư
- người mới nhập đảng
- người mới nhập đạo
- người mới phất
- người mới quy y