Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dự toán ngân sách
- budget forecast; budget estimates
* Từ tham khảo/words other:
-
giải thoát ai khỏi tội lỗi
-
giải thoát cho
-
giải thoát cho khỏi sự mê tín
-
giải thoát cho khỏi sự ngu dốt
-
giải thoát khỏi sự mê tín
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dự toán ngân sách
* Từ tham khảo/words other:
- giải thoát ai khỏi tội lỗi
- giải thoát cho
- giải thoát cho khỏi sự mê tín
- giải thoát cho khỏi sự ngu dốt
- giải thoát khỏi sự mê tín