nghiêm ngặt | - cũng như nghiêm nhặt Very strict, very stringent =Lệnh thiết quân luật thi hành rất nghiêm ngặt+The martial law was enforced in avery strict manner =Canh phòng nghiêm ngặt+To take very stringent security precautions |
nghiêm ngặt | - very strict/tight/stringent; stern|= lệnh thiết quân luật thi hành rất nghiêm ngặt the martial law was enforced in a very strict manner|= canh phòng nghiêm ngặt to take very stringent security precautions |
* Từ tham khảo/words other:
- cay độc
- cây độc cần
- cây độc thạch
- cây đời
- cây đòn