Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghiêm khắc
* adj
- severe; stern; hard
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghiêm khắc
- severe; stern; hard; strict|= cái nhìn nghiêm khắc a severe look|= bà ấy có vẻ nghiêm khắc, hay nói đúng ra là khắc khổ she looks severe, or rather austere
* Từ tham khảo/words other:
-
cây dó
-
cây đổ đấy
-
cây đỗ quyên
-
cây đoạn
-
cay độc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghiêm khắc
* Từ tham khảo/words other:
- cây dó
- cây đổ đấy
- cây đỗ quyên
- cây đoạn
- cay độc