Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghiêm
* adj
- strict; grave; stern
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghiêm
- strict; stern; severe|= kỷ luật nghiêm severe/stern discipline|- attention!|= đứng nghiêm to stand at attention
* Từ tham khảo/words other:
-
cây de vàng
-
cây đèn
-
cây đèn nến
-
cây đèn nhiều ngọn
-
cây địa tiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghiêm
* Từ tham khảo/words other:
- cây de vàng
- cây đèn
- cây đèn nến
- cây đèn nhiều ngọn
- cây địa tiền