Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghiêm cẩn
- Solemnly respectful
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghiêm cẩn
- solemnly respectful; exact; precise|= một người nghiêm cẩn punctual man
* Từ tham khảo/words other:
-
cây đèn nhiều ngọn
-
cây địa tiền
-
cây diếp củ
-
cây diếp dai
-
cây đinh hương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghiêm cẩn
* Từ tham khảo/words other:
- cây đèn nhiều ngọn
- cây địa tiền
- cây diếp củ
- cây diếp dai
- cây đinh hương