Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghiêm cấm
* verb
- to forbid
=sự nghiêm cấm+strict prohibition
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghiêm cấm
* dtừ|- forbid strictly; enforce a strict ban on; strictly forbid; rigidly prohibited|= sự nghiêm cấm strict prohibition
* Từ tham khảo/words other:
-
cây đèn nến
-
cây đèn nhiều ngọn
-
cây địa tiền
-
cây diếp củ
-
cây diếp dai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghiêm cấm
* Từ tham khảo/words other:
- cây đèn nến
- cây đèn nhiều ngọn
- cây địa tiền
- cây diếp củ
- cây diếp dai