Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghịch thuyết
- Heresy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghịch thuyết
- heresy; contrary theory, opposite theory
* Từ tham khảo/words other:
-
cây đẻ ra tiền vàng
-
cây de vàng
-
cây đèn
-
cây đèn nến
-
cây đèn nhiều ngọn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghịch thuyết
* Từ tham khảo/words other:
- cây đẻ ra tiền vàng
- cây de vàng
- cây đèn
- cây đèn nến
- cây đèn nhiều ngọn