nghĩa | * noun - dense; meaning; impont =chữ này có nghĩa là gì?+What does this word mean? |
nghĩa | - meaning|= chữ này có nhiều nghĩa this word has many meanings; this is a polysemous word|- sense|= theo nghĩa hẹp nhất in the narrowest sense|= theo nghĩa rộng hơn in a wider sense|- righteousness; uprightness |
* Từ tham khảo/words other:
- cây đào
- cây đào lộn hột
- cây đậu chổi
- cây đậu hoa
- cây đậu lăng