Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghi vấn
- a doubtful question
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghi vấn
- doubtful; questionable; (ngữ pháp) interrogative|= thể nghi vấn question form; interrogative form
* Từ tham khảo/words other:
-
cây công nghiệp
-
cây côtinut
-
cay cú
-
cây củ ấu
-
cây củ cải đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghi vấn
* Từ tham khảo/words other:
- cây công nghiệp
- cây côtinut
- cay cú
- cây củ ấu
- cây củ cải đường