Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghị quyết
* noun
- resolution
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghị quyết
- resolution|= ra nghị quyết to issue a resolution|= nghị quyết được quốc hội nhất trí thông qua the resolution was unanimously adopted by the national assembly
* Từ tham khảo/words other:
-
cây dài ngày
-
cây dái ngựa
-
cây đại phong tử
-
cày dầm
-
cây dâm bụt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghị quyết
* Từ tham khảo/words other:
- cây dài ngày
- cây dái ngựa
- cây đại phong tử
- cày dầm
- cây dâm bụt