nghỉ phép | - Be on leave, be on furlough =Mỗi năm được một số ngày nghỉ phép+Every year one is entitled to a number of days' leave (with pay) |
nghỉ phép | - to be on holiday/vacation/furlough/leave|= anh nghỉ phép bao lâu? how long did your leave last?; how long was your leave?|= nghỉ phép hai tuần to take two weeks' leave |
* Từ tham khảo/words other:
- cầy cục
- cậy cục
- cây cúc bạc
- cây cúc gai
- cây cúc hôi