Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghỉ ốm
- Take one's sick leave
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghỉ ốm
- to be on sick leave; to be off sick|= cho nghỉ ốm 3 ngày to grant somebody three days' sick leave
* Từ tham khảo/words other:
-
cạy cục
-
cầy cục
-
cậy cục
-
cây cúc bạc
-
cây cúc gai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghỉ ốm
* Từ tham khảo/words other:
- cạy cục
- cầy cục
- cậy cục
- cây cúc bạc
- cây cúc gai