nghi ngờ | - Suspect, doubt =Không một chút nghi ngờ+Without a shadow of doubt |
nghi ngờ | - to be in doubt; to have doubts/suspicions about somebody/something; to be dubious about something; to be distrustful/suspicious of somebody/something; to doubt; to distrust; to mistrust; to suspect; to discredit&|= ai cũng bị nghi ngơ nobody is safe from suspicion|= tôi rất nghi ngờ năng lực của hắn i have (my) doubts about his abilities |
* Từ tham khảo/words other:
- cây con cả rễ
- cây con xấu
- cây con yếu
- cây công nghiệp
- cây côtinut