Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghị lực
* noun
- energy, will
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghị lực
* dtừ|- energy, will, perseverance, courage, fortitude; energetic|= một người có nghị lực energetic person
* Từ tham khảo/words other:
-
cây đại hoàng
-
cây dài ngày
-
cây dái ngựa
-
cây đại phong tử
-
cày dầm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghị lực
* Từ tham khảo/words other:
- cây đại hoàng
- cây dài ngày
- cây dái ngựa
- cây đại phong tử
- cày dầm