Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghỉ dài hạn
- unlimited leave
* Từ tham khảo/words other:
-
hầu đồng
-
hậu duệ
-
hậu đường
-
hầu hạ
-
hau háu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghỉ dài hạn
* Từ tham khảo/words other:
- hầu đồng
- hậu duệ
- hậu đường
- hầu hạ
- hau háu