Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghẽn mạch
- (y học) thrombosis
* Từ tham khảo/words other:
-
pháo lớn
-
pháo lũy
-
phao mìn
-
phao nâng
-
pháo ném
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghẽn mạch
* Từ tham khảo/words other:
- pháo lớn
- pháo lũy
- phao mìn
- phao nâng
- pháo ném