Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghẹn lời
- Be struck dumb (with emotion)
=Cảm động nghẹn lời+To be struck dumb with emotion
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghẹn lời
- to be struck dumb; to be speechless|= cảm động nghẹn lời to be struck dumb with emotion|= tức nghẹn lời to be speechless with indignation
* Từ tham khảo/words other:
-
cây cảnh thiên bờ tường
-
cây cảnh thiên hoa cầu
-
cây canh-ki-na
-
cây cao su
-
cây carum
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghẹn lời
* Từ tham khảo/words other:
- cây cảnh thiên bờ tường
- cây cảnh thiên hoa cầu
- cây canh-ki-na
- cây cao su
- cây carum