Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghẽn lại vì tuyết
* ngđtừ|- snow
* Từ tham khảo/words other:
-
bao quản
-
báo quán
-
bảo quản
-
bạo quân
-
bảo quản bằng muối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghẽn lại vì tuyết
* Từ tham khảo/words other:
- bao quản
- báo quán
- bảo quản
- bạo quân
- bảo quản bằng muối