Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghẽn khí
* dtừ|- embolism
* Từ tham khảo/words other:
-
cho phục viên
-
chỗ phùng lên
-
chỗ phùng ra
-
chó pomeran
-
chó púc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghẽn khí
* Từ tham khảo/words other:
- cho phục viên
- chỗ phùng lên
- chỗ phùng ra
- chó pomeran
- chó púc