Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghẹn cổ
- to have something stuck in one's throat
* Từ tham khảo/words other:
-
phức hợp
-
phục hưng
-
phục hưng kinh tế
-
phúc khảo
-
phục kích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghẹn cổ
* Từ tham khảo/words other:
- phức hợp
- phục hưng
- phục hưng kinh tế
- phúc khảo
- phục kích