Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghề võ
- Military career; martial arts
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghề võ
- martial arts|- xem binh nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
-
cây chủ
-
cây chữ ma
-
cay chua
-
cây chua me đất
-
cây chữa rắn cắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghề võ
* Từ tham khảo/words other:
- cây chủ
- cây chữ ma
- cay chua
- cây chua me đất
- cây chữa rắn cắn