Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghề trồng rau
- market gardening; truck farming
* Từ tham khảo/words other:
-
khôn dại đóng cửa bảo nhau
-
khôn độc sao bằng ngốc đàn
-
khốn đốn
-
khổn đức
-
khôn hồn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghề trồng rau
* Từ tham khảo/words other:
- khôn dại đóng cửa bảo nhau
- khôn độc sao bằng ngốc đàn
- khốn đốn
- khổn đức
- khôn hồn