Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghe tiếng
- to know by name|= tôi chỉ nghe tiếng ông ấy thôi i know him only by name
* Từ tham khảo/words other:
-
người đi mượn
-
người đi nặng nề
-
người đi nặng nề vất vả
-
người đi ngao du
-
người đi nghênh nang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghe tiếng
* Từ tham khảo/words other:
- người đi mượn
- người đi nặng nề
- người đi nặng nề vất vả
- người đi ngao du
- người đi nghênh nang