Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghe tăm
- xem nghe hơi
* Từ tham khảo/words other:
-
vết cắt bằng kéo
-
vết cắt dài và sâu
-
vết chai
-
vết chàm
-
vết chạm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghe tăm
* Từ tham khảo/words other:
- vết cắt bằng kéo
- vết cắt dài và sâu
- vết chai
- vết chàm
- vết chạm