Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghề phụ
- By-trade
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghề phụ
- secondary job; sideline|= nghề phụ của bọn tôi là bán sách cũ we sell secondhand books as a sideline
* Từ tham khảo/words other:
-
cây chồi dưới
-
cây chôm chôm
-
cây chủ
-
cây chữ ma
-
cay chua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghề phụ
* Từ tham khảo/words other:
- cây chồi dưới
- cây chôm chôm
- cây chủ
- cây chữ ma
- cay chua