Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghề nuôi gia cầm
- poultry-farming
* Từ tham khảo/words other:
-
nhu đạo
-
như đất
-
nhũ đầu
-
như dầu
-
như đầu nhụy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghề nuôi gia cầm
* Từ tham khảo/words other:
- nhu đạo
- như đất
- nhũ đầu
- như dầu
- như đầu nhụy