Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghề nuôi cá
- fish-farming; pisciculture|= người làm nghề nuôi cá fish-farmer
* Từ tham khảo/words other:
-
đổi thành vàng
-
đồi thấp dưới chân núi
-
đổi thay
-
đổi thay như chong chóng
-
đời thế nào thì phải theo thế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghề nuôi cá
* Từ tham khảo/words other:
- đổi thành vàng
- đồi thấp dưới chân núi
- đổi thay
- đổi thay như chong chóng
- đời thế nào thì phải theo thế