Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghề đời
- Nghề đời nó thế
-Such is life
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghề đời
(nghề_đời nó thế) such is life
* Từ tham khảo/words other:
-
cây chịu mặn
-
cây cho hoa lợi
-
cây cho nhựa thơm
-
cây chồi dưới
-
cây chôm chôm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghề đời
* Từ tham khảo/words other:
- cây chịu mặn
- cây cho hoa lợi
- cây cho nhựa thơm
- cây chồi dưới
- cây chôm chôm