Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngênh ngang vênh váo
* nđtừ|- prance
* Từ tham khảo/words other:
-
tâng bốc ai đến tận mây xanh
-
tâng bốc tác phẩm của nhau
-
tăng bội
-
tang bồng
-
tặng cách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngênh ngang vênh váo
* Từ tham khảo/words other:
- tâng bốc ai đến tận mây xanh
- tâng bốc tác phẩm của nhau
- tăng bội
- tang bồng
- tặng cách