Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngày thứ năm trước lễ phục sinh
* dtừ|- maundy thursday
* Từ tham khảo/words other:
-
cảm động
-
cấm dục
-
cam đường
-
cấm đường
-
căm gan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày thứ năm trước lễ phục sinh
* Từ tham khảo/words other:
- cảm động
- cấm dục
- cam đường
- cấm đường
- căm gan