Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngày thiên văn
- astronomical day, sidereal day
* Từ tham khảo/words other:
-
tính tự động
-
tính tự kỷ
-
tính tự mãn
-
tính tự phụ
-
tĩnh túc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày thiên văn
* Từ tham khảo/words other:
- tính tự động
- tính tự kỷ
- tính tự mãn
- tính tự phụ
- tĩnh túc