Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỗ nối bện
* dtừ|- splice
* Từ tham khảo/words other:
-
cái đe
-
cái để bảo vệ
-
cái để bíu tay
-
cái để chà xát
-
cái để đánh giá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỗ nối bện
* Từ tham khảo/words other:
- cái đe
- cái để bảo vệ
- cái để bíu tay
- cái để chà xát
- cái để đánh giá