Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngay thẳng
* adj
- straghtforward, honest
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngay thẳng
- straightforward; upright; righteous; honest
* Từ tham khảo/words other:
-
câu tôm
-
câu tra hỏi
-
câu trả lời
-
câu trả lời câu hỏi thi
-
câu trả lời đanh thép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngay thẳng
* Từ tham khảo/words other:
- câu tôm
- câu tra hỏi
- câu trả lời
- câu trả lời câu hỏi thi
- câu trả lời đanh thép