Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngày sau
- In a distant future
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngày sau
- in a distant future; afterwards; later on; in future; for the future
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu trục
-
cấu trúc
-
cấu trúc cân đối
-
cấu trúc câu
-
cấu trúc luận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày sau
* Từ tham khảo/words other:
- cầu trục
- cấu trúc
- cấu trúc cân đối
- cấu trúc câu
- cấu trúc luận