ngay mặt | - Be stunned into silence =Trước chứng cớ rõ ràng, ngay mặt ra không cãi nữa+To be stunned into silence by the obvious evidence =Bị những lý lẽ đanh thép làm ngay mặt+To be stunned into silence by trenchant arguments |
ngay mặt | - stunned into silence; dumbfounded; speechless|= trước chứng cớ rõ ràng, ngay mặt ra không cãi nữa to be stunned into silence by the obvious evidence|= bị những lý lẽ đanh thép làm ngay mặt to be stunned into silence by trenchant arguments |
* Từ tham khảo/words other:
- cầu tiêu
- cầu toàn
- cầu toàn đâm ra hỏng việc
- cầu toàn thường khi lại hỏng việc
- câu tôm