Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngày kìa
- The day after the day after tomorrow
=Nghỉ phép đến ngày kìa+To be on leave untill the day after day after tomorrow
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngày kìa
- the day after the day after tomorrow
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu tre
-
cẩu trệ
-
cầu treo
-
câu trích dẫn
-
cầu trời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày kìa
* Từ tham khảo/words other:
- cầu tre
- cẩu trệ
- cầu treo
- câu trích dẫn
- cầu trời