Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngày đổ bộ
* dtừ|- d-day
* Từ tham khảo/words other:
-
xương đồng da sắt
-
xưởng đóng móng ngựa
-
xưởng đóng tàu
-
xưởng đóng tàu chiến
-
xưởng đóng thùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày đổ bộ
* Từ tham khảo/words other:
- xương đồng da sắt
- xưởng đóng móng ngựa
- xưởng đóng tàu
- xưởng đóng tàu chiến
- xưởng đóng thùng