ngầy | - (địa phương) Annoy, trouble, worry =Đang làm việc lại có người đến ngầy+To be troubled by someone while one is busy at one's work |
ngầy | (địa phương) annoy, trouble, worry|= đang làm việc lại có người đến ngầy to be troubled by someone while one is busy at one's work|- bother (with), pester (with), plague (with), importune |
* Từ tham khảo/words other:
- cây bút
- cây bụt mọc
- cây cà
- cây cà chua
- cây cà độc dược