Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngay đây
- right here; just here; in this very place|= tôi đau ngay đây nè it hurts me just here|= đau ngay đây phải không? is this where it hurts?
* Từ tham khảo/words other:
-
tiềm đĩnh trục hạm
-
tiệm đồ cũ
-
tiếm đoạt
-
tiêm dưới da
-
tiêm gây tê ngoài màng cứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngay đây
* Từ tham khảo/words other:
- tiềm đĩnh trục hạm
- tiệm đồ cũ
- tiếm đoạt
- tiêm dưới da
- tiêm gây tê ngoài màng cứng