ngẫu nhiên | - by accident; by chance; accidental |
ngẫu nhiên | - contingent; chance; random; accidental; incidental; casual; fortuitous|= một tác dụng ngẫu nhiên a contingent effect|= tai nạn máy bay ấy hoàn toàn ngẫu nhiên hay là có dự mưu? is that aircrash accidental or premeditated? |
* Từ tham khảo/words other:
- cây bồi mẫu
- cầy bốn ngón
- cay bỏng
- cây bông
- cây bông gòn