Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngau ngáu
- Crunch[ing noise]
=Con mèo nhai con chuột ngau ngáu+The cat ate a mouse with a crunch[ing noise]
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngau ngáu
- crunch(ing noise); crunch; crackle|= con mèo nhai con chuột ngau ngáu the cat ate a mouse with a crunch(ing noise)
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu thủ rê bóng
-
cầu thủ xuất sắc
-
câu thúc
-
cầu thực
-
cấu thức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngau ngáu
* Từ tham khảo/words other:
- cầu thủ rê bóng
- cầu thủ xuất sắc
- câu thúc
- cầu thực
- cấu thức